Có 2 kết quả:

惊愕 jīng è ㄐㄧㄥ 驚愕 jīng è ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stun
(2) to shock and amaze
(3) stupefied
(4) astonishment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stun
(2) to shock and amaze
(3) stupefied
(4) astonishment

Bình luận 0